Có lẽ rất nhiều người sẽ thắc mắc về ký tự EXP xuất hiện trên bề mặt của nhiều đồ vật khác nhau xung quanh cuộc sống của chúng ta. Đây là một thuật ngữ không còn xa lạ được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy EXP là gì? Thuật ngữ EXP trong từng lĩnh vực sẽ mang những ý nghĩa cụ thể nào? Hãy cùng Coolmate khám phá thông qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!
Tìm hiểu EXP là gì?
EXP nghĩa là gì? EXP được hiểu là cụm từ tiếng anh viết tắt của Experience (kinh nghiệm) hay Expiry (hạn sử dụng). Đây vốn là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong công việc cũng như sản xuất. Tuy nhiên, ý nghĩa của EXP không chỉ dừng lại ở hai cụm từ trên mà còn bao hàm nhiều cách giải thích độc đáo hơn thế.
Top 10 ý nghĩa của thuật ngữ EXP trong từ lĩnh vực
Là thuật ngữ xuất hiện rất nhiều xung quanh cuộc sống của chúng ta, EXP được áp dụng trong nhiều lĩnh vực với các cách lý giải hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng Coolmate điểm qua một số ý nghĩa phổ biến của thuật ngữ này trong một số lĩnh vực quen thuộc nhé!
1. EXP trong sản xuất
Các bạn thường thắc mắc EXP là gì trên bao bì hay EXP là gì trong mỹ phẩm đúng không nào? Trong lĩnh vực sản xuất, EXP là ký hiệu viết tắt của từ tiếng anh Expiry hay còn được hiểu là hạn sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trên bao bì sản phẩm nhằm biểu thị ngày hết hạn. Từ đó giúp người tiêu dùng xác định được sản phẩm của mình còn sử dụng được nữa hay không.
EXP là hạn sử dụng xuất hiện trên bao bì sản phẩm
Bên cạnh lý giải EXP date nghĩa là gì, MFP (Manufacturing date - ngày sản xuất sản phẩm) cũng là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất. EXP và MFP thường là bộ đôi song hàn với nhau trên mọi bao bì sản phẩm. Thông thường, hạn sử dụng và ngày sản xuất sẽ được in theo thứ tự ngày/tháng/năm hoặc ngược lại. Người đọc cần lưu ý để tránh việc nhầm lẫn. Đặc biệt là trong những trường hợp nhà sản xuất không ký hiệu rõ ràng hai thuật ngữ này.
2. EXP trong kinh doanh
EXP là gì trong lĩnh vực kinh doanh? Đây là cụm từ viết tắt của Expense - Chi phí. Chi phí trong lĩnh vực kinh doanh được hiểu là các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp cần đến để vận hành công ty cũng như sản xuất ra các sản phẩm.
Báo cáo chi phí là mục quan trọng hàng đầu đối với một nhà kinh doanh
Chi phí có thể được biểu hiện bằng tiền tệ của bất cứ hao phí vào về lao động sống cũng như lao động vật hoá. EXP được sử dụng vô cùng phổ biến trong lĩnh vực này bởi chi phí là một phần không thể thiếu trong bất cứ hình thức kinh doanh nào. Các chủ doanh nghiệp nếu muốn duy trì hoạt động công ty lâu dài thì những báo cáo chi phí là quy trình bắt buộc. Báo cáo chi phí càng được thể hiện chi tiết thì việc kiểm soát hoạt động càng dễ dàng hơn.
3. EXP trong xuất khẩu
EXP là gì trong lĩnh vực xuất khẩu có lẽ là thuật ngữ khiến nhiều người quan tâm. EXP được hiểu là Export có nghĩa là xuất khẩu. Đây là thuật ngữ thể hiện hành động buôn bán, xuất hàng sang nước ngoài nhằm mục đích thu lợi nhuận. Tuy đây không phải là một thuật ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng nếu bạn có ý định tham gia thị trường xuất khẩu thì đây là kiến thức bắt buộc phải biết.
EXP là thuật ngữ biểu thị lĩnh vực xuất khẩu
4. EXP trong tuyển dụng
Không chỉ được nhắc đến trong những lĩnh vực trên, EXP còn được áp dụng trong lĩnh vực tuyển dụng. Cụ thể, EXP là Experience (kinh nghiệm) dùng để thể hiện kỹ năng, trình độ cùng kinh nghiệm làm việc mà ứng viên đang có. Thông thường, thuật ngữ này sẽ xuất hiện phổ biến trong các CV xin việc. Bởi kinh nghiệm làm việc là mục bắt buộc phải có trong hồ sơ để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Kinh nghiệm là việc giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về các ứng viên
Để ghi chú phần EXP trong hồ sơ xin việc, các bạn cần liệt kê những công việc mà bạn đã từng làm. Tiếp theo là vị trí các công việc đó, thời gian làm việc, tên công ty và những kinh nghiệm đã tích lũy được sau khi hoàn thành công việc đó. Thông tin của bạn càng rõ ràng, chi tiết thì càng gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đồng thời, điều này cũng giúp họ hiểu hơn về năng lực và bản thân ứng viên.
5. EXP trong trò chơi
EXP là gì? Đây có lẽ là thuật ngữ quá đỗi quen thuộc với những game thủ chuyên nghiệp. Bởi EXP trong trò chơi được hiểu là số điểm tích lũy hay kinh nghiệm tích lũy mà các game thủ có được sau khi thực hiện mỗi nhiệm vụ. Nếu số tích điểm càng cao thì điều đó biểu hiện cấp bậc và trình độ của nhân vật trong game càng lớn. Thông thường, EXP sẽ xuất hiện trong các thể loại game nhập vai nhân vật như Liên minh huyền thoại, Free Fire, Liên quân…
EXP là số điểm tích lũy cần có của các game thủ trong các trò chơi
6. EXP trong khoa học
EXP còn có nghĩa là Expert nhằm chỉ các nhà khoa học hay chuyên gia trong một lĩnh vực khoa học nào đó. Họ là những nhà nghiên cứu các hệ thống tri thức, các hiện tượng xã hội, thiên nhiên nhằm tìm kiếm những kiến thức mới mẻ và áp dụng chúng vào thực tế để giúp ích cho cuộc sống, xã hội loài người.
EXP là tên gọi biểu tượng cho nhà nghiên cứu khoa học
Đặc biệt, các bạn cần lưu ý phân biệt giữa hai khái niệm nhà triết học và nhà khoa học. Bởi hai khái niệm này có rất nhiều điểm tương đồng dễ nhầm lẫn. Điểm khác biệt rõ nhất giữa khoa học và triết học đó chính là triết học nghiên cứu dựa trên bản chất của kiến thức, sự tồn tại và thực tế. Còn khoa học là giải thích các hiện tượng tự nhiên bằng quan sát và thí nghiệm.
7. EXP trong toán học
Là môn học quen thuộc với bất cứ bạn học sinh nào nhưng nếu nhắc đến hàm EXP thì có lẽ không phải ai cũng biết đến. EXP có nhiều điểm tương đồng với các hàng bình phương, lập phương quen thuộc. Điểm khác biệt duy nhất chính là cơ số hàm EXP là e còn số mũ là x.
Công thức hàm: EXP(x) = ex
Để áp dụng vào thực tế, các bạn cũng có thể kết hợp hàm EXP với Excel để thuận tiện hơn trong việc tính toán các con số phức tạp.
EXP là hàm tính quen thuộc trong lĩnh vực toán học
8. EXP trong hoá học
EXP là gì trong lĩnh vực hoá học? Thuật ngữ EXP được hiểu là Explosive (thuốc nổ). Loại hoá chất này được mệnh danh là “tứ đại phát minh” của Trung Quốc. Thuốc nổi có tính kích thích cực lớn, khi bị kích hoạt sẽ làm thay đổi áp suất nhanh chóng, tạo ra một lượng nhiệt lớn gây ra những tổn thương đối với những vật xung quanh. EXP cũng được sử dụng làm ký hiệu cảnh báo các loại thuốc nổ. Từ đó giúp con người nhận thấy và tránh được nguy hiểm.
EXP là ký hiệu biểu tượng cho thuốc nổ trong lĩnh vực hoá học
9. EXP trong giao thông
Khi nói đến giao thông, chúng ta thường nhắc đến thuật ngữ đường cao tốc. Trong tiếng anh, khái niệm này có nghĩa là Expressway nhằm chỉ những đoạn đường được xây dựng dành riêng cho ô tô lưu thông với tốc độ cao. Chúng ta thường sử dụng ký hiệu này để in trên các biển báo giao thông để chỉ dẫn cho những người tham gia giao thông nhận biết được đâu là đường cao tốc, giúp việc đi đường trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết.
EXP là ký tự viết tắt của đường cao tốc trong giao thông đường bộ
10. EXP trong giao vận
EXP là gì? Tương tự như trong lĩnh vực giao thông, EXP trong giao vận có được hiểu là Express (nhanh). Thuật ngữ này thường biểu hiện cho những dịch vụ vận chuyển nhanh, hỏa tốc. Hiện nay, phần lớn các hãng vận chuyển đều cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Nhiều hãng vận chuyển còn đặt tên thương hiệu có chứa cụm từ Express như Shopee Express, Vnexpress…
EXP là thuật ngữ chỉ dịch vụ vận chuyển nhanh, hỏa tốc hiện nay
Một số ý nghĩa khác của thuật ngữ EXP
Không chỉ dừng lại ở việc thể hiện một số ý nghĩa trên, EXP còn là từ viết tắt của nhiều từ ngữ tiếng anh như:
-
Explain: Thanh minh, giải thích
-
Expose: Trưng bày, triển lãm, phơi
-
Exposal: Sự bày tỏ, sự bộc lộ
-
Exposure: Sự vạch trần, sự phơi nhiễm
-
Expand: Mở rộng, phồng ra, trải ra
-
Exponent: Người ủng hộ, người tài giỏi
-
Expiate: Chuộc, đền bù
-
Exposition: Sự giải thích, sự thuyết minh
-
Expound: Trình bày chi tiết
-
Expounder: Người diễn giải
-
Exponible: Có thể thuyết trình
Những cụm từ trên đều có thể viết tắt hành EXP tức ba chữ cái đồng mỗi từ. Tuy nhiên, tuyệt đối không nên quá lạm dụng cách viết tắt này. Tuỳ thuộc vào từng hoàn cảnh, từng lĩnh vực để có thể áp dụng hợp lý. Nếu không, việc nhầm lẫn các thuật ngữ là điều không thể tránh khỏi.
Các thuật ngữ khác tương tự EXP
Như đã nhắc đến ở phần trên, thuật ngữ EXP được sử dụng nhiều nhất khi thể hiện hạn sử dụng trên bao bì các sản phẩm. Tuy nhiên, khi nói đến hạn sử dụng thì bên cạnh EXP, các bạn cũng có thể bắt gặp một số thuật ngữ khác như:
-
UBD - Use by date (Sử dụng trước ngày): UBD là ký hiệu thường xuất hiện trên bao bì các loại đồ hộp, đồ đông lạnh hay các loại thực phẩm dùng lâu ngày. Đây là cách giúp người tiêu dùng biết được thực phẩm của bản thân còn giá trị dinh dưỡng hay không. Nếu sau ngày UBD, các bạn vẫn có thể sử dụng được những thực phẩm đó nhưng không chúng không còn chứa nhiều chất dinh dưỡng nữa.
-
BBD - Best Before Date (Sử dụng tốt nhất trước ngày): Tương tự như thuật ngữ UBD, BBD cũng được hiểu là số ngày thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng nhất. Nếu sử dụng trong khoảng thời gian này, các bạn sẽ cảm nhận hết được độ tươi ngon của thực phẩm.
-
Display until (Bày cho đến ngày) và Sell by (Bán cho đến ngày): Đây là hai chỉ số được người bán hàng hay nhà phân phối sử dụng phổ biến. Thuật ngữ này cho biết số ngày mà người bán nên bán để đảm bảo thực phẩm khi bày bán được dinh dưỡng và tươi ngon nhất.
-
MFD (Manufacture date): MFD được hiểu là ngày sản xuất được in ấn trên bao bì sản phẩm để người dùng xác nhận được thời gian sản phẩm được sản xuất.
Lời kết
Bài viết trên đã giúp các bạn tìm hiểu EXP là gì? Hy vọng những thông tin của chúng tôi sẽ giúp ích phần nào đó dành cho bạn. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo tại CoolBlog để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác nhé
Coolmate – Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới