Áo sơ mi từ lâu đã trở thành một item không thể thiếu trong tủ đồ của các chàng trai, vừa thanh lịch, chỉn chu, lại dễ dàng phối đồ trong nhiều hoàn cảnh. Tuy nhiên, để có được chiếc áo vừa vặn, tôn dáng và mang lại sự thoải mái tối đa, việc chọn đúng size áo sơ mi nam là yếu tố quyết định.
Một chiếc áo quá rộng có thể khiến tổng thể trở nên luộm thuộm, trong khi áo quá chật lại gây cảm giác khó chịu khi mặc. Đặc biệt, khi mua áo sơ mi online, không ít chàng trai gặp phải tình huống “dở khóc dở cười” khi nhận hàng không đúng kích cỡ mong muốn.
Vậy làm sao để chọn được size áo sơ mi nam sao cho chuẩn và phù hợp nhất? Trong bài viết này, Coolmate sẽ cùng các chàng tìm hiểu từ A-Z về cách chọn size áo sơ mi nam sao cho chuẩn và phù hợp nhất với cơ thể của bạn nhé!
1. Bảng size áo sơ mi nam theo hệ chữ cái chuẩn Việt Nam
Đây là hệ thống size quen thuộc và dễ áp dụng nhất, đặc biệt khi bạn mua sắm online hoặc cần ước lượng nhanh. Bạn chỉ cần đối chiếu khoảng chiều cao và cân nặng của mình để tìm ra size áo tương ứng.
-
XS (Extra Small): Rất nhỏ, phù hợp với người có vóc dáng gầy nhỏ.
-
S (Small): Nhỏ, dành cho những chàng có thân hình cân đối nhưng hơi mảnh.
-
M (Medium): Trung bình, phù hợp với đa số vóc dáng người Việt.
-
L (Large): Lớn, dành cho những người có thân hình to hơn một chút.
-
XL (Extra Large): Rộng hơn, phù hợp với những chàng cao lớn.
- XXL (Double Extra Large): Rất rộng, thường dành cho người có thân hình vạm vỡ.
Dưới đây là bảng size áo sơ mi nam theo hệ chữ cái chuẩn Việt Nam:
Lưu ý:
Bảng size này là cơ sở tham khảo tốt cho các thương hiệu thời trang nội địa. Tuy nhiên, form áo có thể ảnh hưởng một chút đến độ vừa vặn. Nếu số đo của bạn nằm giữa hai size, hãy cân nhắc ưu tiên size lớn hơn để đảm bảo sự thoải mái.
2. Bảng size áo sơ mi nam theo hệ số chuẩn Việt Nam
Bên cạnh hệ thống size chữ, nhiều thương hiệu, đặc biệt là các hãng thời trang công sở, còn sử dụng hệ thống size theo số (37, 38, 39,…). Tương tự như bảng size chữ, bảng size này cũng giúp bạn xác định kích cỡ áo phù hợp dựa trên khoảng chiều cao và cân nặng của mình, nhưng mang đến một lựa chọn chi tiết và cụ thể hơn.
Bảng size áo sơ mi nam theo hệ số chuẩn Việt Nam:
Mẹo nhỏ:
Thông thường, size số và size chữ có thể quy đổi tương đương, ví dụ size 39 thường tương ứng với size L, size 40 tương ứng với size XL. Tuy nhiên, đây chỉ là ước lượng tương đối. Để chắc chắn nhất, bạn vẫn nên đối chiếu với khoảng chiều cao và cân nặng mà thương hiệu đưa ra trong bảng size riêng của họ.
3. Bảng size áo sơ mi nam chuẩn Quốc tế
Khi mua sắm áo sơ mi từ các thương hiệu quốc tế, bạn sẽ gặp các hệ thống size của US/UK hoặc EU. Việc hiểu rõ bảng quy đổi này sẽ giúp bạn tự tin mua sắm mà không sợ bị quá rộng hay quá chật.
Bảng size áo sơ mi nam theo chuẩn Quốc tế:
Đặc biệt lưu ý:
Form áo của các thương hiệu Âu – Mỹ thường lớn hơn khoảng một size so với form châu Á. Chẳng hạn, nếu bạn thường mặc size M của Việt Nam, có thể bạn sẽ chỉ cần chọn size S của một thương hiệu Mỹ. Hãy luôn kiểm tra kỹ số đo kích thước vòng ngực và vòng cổ trong bảng size của hãng để có lựa chọn chính xác nhất.
2. Hướng dẫn cách đo thông số cơ thể để chọn size áo sơ mi chính xác
Để lựa chọn chiếc áo vừa vặn, các chàng cần nắm bắt cách đo số đo cơ thể một cách chính xác. Đây chính là bước “nền tảng” giúp bạn không bị lẫn lộn khi đối chiếu với bảng size.
2.1. Chuẩn bị dụng cụ cần thiết và lưu ý quan trọng khi đo
Trước tiên, hãy chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết và nhớ những lưu ý sau:
Dụng cụ cần thiết:
- Thước dây mềm (loại dùng trong may đo).
- Gương soi hoặc nhờ người hỗ trợ để đảm bảo độ chính xác.
- Giấy bút hoặc điện thoại ghi chép số đo.
Những lưu ý quan trọng:
- Mặc quần áo mỏng hoặc không mặc áo khi đo để không bị lệch số.
- Đo trong trạng thái cơ thể thoải mái, thả lỏng, không gồng cơ hay hóp bụng.
- Không kéo thước dây quá chặt hoặc quá lỏng, hãy để thước ôm sát cơ thể nhưng vẫn thoải mái.
- Nên nhờ người khác đo giúp để đảm bảo độ chính xác, vì tự đo có thể gây sai lệch do tư thế không đúng.
2.2. Các số đo quan trọng cần lấy
- Đo vòng cổ: Quấn thước dây quanh phần chân cổ, ngay dưới yết hầu. Chèn một ngón tay vào giữa thước và cổ để đảm bảo cổ áo không bị quá chật khi cài cúc trên cùng.
- Đo vòng ngực: Đứng thẳng, quấn thước dây quanh phần đầy đặn nhất của ngực và giữ thước dây luôn song song với mặt đất.
- Đo vòng eo: Quấn thước dây quanh phần rộng nhất của bụng, thường là ngang rốn. Hãy giữ hơi thở và tư thế bình thường, không hóp bụng.
- Đo chiều rộng vai: Đứng thẳng, nhờ người khác đo khoảng cách giữa hai điểm ngoài cùng của xương bả vai.
- Đo chiều dài tay: Bắt đầu đo từ điểm nối giữa vai và tay, kéo thẳng thước xuống điểm cuối là xương cổ tay hoặc độ dài tay áo mà bạn mong muốn.
2.3. Bảng size áo sơ mi nam chi tiết theo số đo cơ thể
Sau khi đã có đầy đủ các số đo, bạn có thể đối chiếu với bảng size chi tiết dưới đây. Bảng này sẽ giúp bạn tìm ra kích cỡ tương ứng dựa trên chính số đo cơ thể của mình.
Lời khuyên:
Sau khi có đủ số đo, hãy so sánh với bảng size của chính thương hiệu bạn định mua. Nếu số đo của bạn nằm giữa hai kích cỡ, hãy ưu tiên chọn size lớn hơn để đảm bảo sự thoải mái khi vận động.
3. Bảng size áo sơ mi nam của các thương hiệu thời trang phổ biến
3.1 Bảng size áo sơ mi nam của Burberry
Size | XS | S | M | L | XL | XXL | XXL |
CHEST | 35.4’’ 90cm |
37.8’’ 96cm |
40’’ 102cm |
42.5’’ 108cm |
44.9’’ 114cm |
47.2’’ 120cm |
49.6’’ 126cm |
WAIST | 29.5’’ 75cm |
31.9’’ 81cm |
34.3’’ 87cm |
36.6’’ 93cm |
39’’ 99cm |
41.3’’ 105cm |
43.7’’ 111cm |
HIPS | 35’’ 89cm |
37.4’’ 95cm |
39.8’’ 101cm |
42.1’’ 107cm |
44.5’’ 113cm |
46.9’’ 119cm |
49.2’’ 125cm |
ARM | 33.2’’ 84.5cm |
33.8’’ 86cm |
34.4’’ 87.5cm |
35’’ 89cm |
35.6’’ 90.5cm |
36.2’’ 92cm |
36.8’’ 93.5cm |
3.2 Bảng size áo sơ mi nam của Gucci
Size | IT |
Shoulders (CM/IN) |
Chest (CM/IN) |
Format Shirts Neck (CM/IN) |
XXXS | 40 | 43/17 | 82/32.3 | 36/14 |
XXS | 42 | 44/17.3 | 86/33.8 | 37/14.5 |
XS | 44 | 45/17.7 | 90/35.4 | 38/15 |
S | 46 | 46/18.1 | 94/37 | 39/15.5 |
M | 48 | 47/18.5 | 98/38.6 | 40/15.75 |
L | 50 | 48/18.9 | 102/40.2 | 41/16 |
XL | 52 | 49/19.3 | 106/41.7 | 42/16.5 |
XXL | 54 | 50/19.7 | 110/43.3 | 43/17 |
XXXL | 56 | 51/20.1 | 114/44.9 | 44/17.5 |
– | 58 | 52/20.5 | 118/46.5 | 45/17.75 |
– | 60 | 53/20.9 | 122/48 | 46/18 |
– | – | – | – | 47/18.5 |
– | – | – | – | 48/19 |
3.3 Bảng size áo sơ mi nam của H&M
Size Nhật | XS | S | M | L | XL | XXL | |||||
Size EU | 42 | 44 | 46 | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 | 62 |
Chiều cao | 177 | 178 | 179 | 180 | 181 | 182 | 183 | 184 | 185 | 186 | 187 |
Vòng ngực | 84 | 88 | 92 | 96 | 100 | 104 | 108 | 112 | 116 | 120 | 124 |
Eo | 72 | 76 | 80 | 84 | 88 | 92 | 96 | 100 | 104 | 108 | 112 |
Hông | 90 | 93 | 96 | 99 | 102 | 105 | 108 | 111 | 114 | 117 | 120 |
Cổ áo | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 |
Tay áo | 62 | 62.5 | 63 | 63.5 | 64 | 64.5 | 65 | 65.5 | 66 | 66.5 | 67 |
3.4 Bảng size áo sơ mi của Ralph Lauren
Đơn vị (cm) | XS | S | M | L | XL | XXL |
CHEST | 78.7-86.4 | 88.9-94 | 96.5-101.6 | 106.7-114.3 | 116.8-121.9 | 124.5-132.1 |
NECK | 35.6 | 35.6-36.8 | 38.1-39.4 | 40.6-41.9 | 43.2-44.5 | 45.7-47 |
SLEEVE | 81.3-82.6 | 81.3-83.8 | 86.4-88.9 | 88.9-91.4 | 91.4-94 | 94-96.5 |
WAIST | 66-71.1 | 71.1-76.2 | 78.7-86.4 | 88.9-96.5 | 101.6-106.7 | 109.2-114.3 |
3.5. Bảng size áo sơ mi của Coolmate
Ký hiệu/ Thông số(cm) |
S (1m55 – 1m59, 48kg – 54kg) |
M (1m60 – 1m65, 55kg – 61kg) |
L (1m66 – 1m72, 62kg – 68kg) |
XL (1m72 – 1m77, 69kg – 75kg) |
2XL (1m77 – 1m83, 76kg – 82kg |
Dài áo | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 |
Ngang ngực | 49 | 51 | 53 | 55 | 57 |
Dài tay (Áo tay dài) | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 |
Dài tay (Áo tay ngắn) | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
Rộng vai | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
3.6. Bảng size áo sơ mi nam Việt Tiến
Bảng size áo sơ mi form regular (đơn vị: cm) |
|||||||||||
Size bằng chữ | XS | S | M | L | XL | XXL | |||||
Size bằng số | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 |
Vòng cổ | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 |
Vòng ngực | 98 | 103 | 109 | 117 | 123 | 129 | |||||
Dài thân sau | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | ||||||
Ngang vai | 43.5 | 45.5 | 47.5 | 49.5 | 51.5 | 53.5 | |||||
Dài tay (Áo tay dài) | 58 | 59 | 60.5 | 62 | 63.5 | 64 | |||||
Dài tay (Áo ngắn tay) | 25.5 | 26 | 26.5 | 27 |
3.7. Bảng size áo sơ mi nam Biluxury
Bảng size áo sơ mi nam theo chiều cao và cân nặng | |||||
Size | S | M | L | XL | XXL |
Chiều cao (cm) | 160-170 | 165-175 | 170-180 | 175-180 | 180-185 |
Cân nặng (kg) | 55-65 | 65-70 | 70-75 | 75-80 | 80-83 |
3.8. Bảng size áo sơ mi nam An Phước
Bảng size áo sơ mi nam (Classic/model) |
||||||||
Kích thước (Size) |
37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 |
Vòng cổ (Neck-cm) |
38.5 | 39.5 | 40.5 | 41.5 | 42.5 | 43.5 | 44.5 | 45.5 |
Dài áo sau (Length-cm) |
74.5 | 74.5 | 76.5 | 76.5 | 77.5 | 77.5 | 78.5 | 78.5 |
Vòng ngực (Chest-cm) |
98 | 102 | 106 | 110 | 114 | 116 | 118 | 120 |
Vòng eo (Waist-cm) |
94 | 98 | 102 | 106 | 110 | 112 | 114 | 116 |
Cân nặng (Weight-kg) |
55-65 | 65-75 | 75-80 | 80-85 |
Bảng size áo sơ mi nam body (vạt ngang) | |||||||||
Kích thước (Size) |
38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 |
Vòng cổ (Neck-cm) |
39.5 | 40.5 | 41.5 | 42.5 | 43.5 | 44.5 | 45.5 | 46.5 | 47.5 |
Dài áo sau (Length-cm) |
69.5 | 70.5 | 71.5 | 72.5 | 73.5 | 73.5 | 74.5 | 75.5 | 76.5 |
Vòng ngực (Chest-cm) |
101 | 105 | 109 | 113 | 115 | 117 | 119 | 121 | 123 |
Vòng eo (Waist-cm) |
99 | 103 | 107 | 111 | 113 | 115 | 117 | 119 | 121 |
Bảng size áo sơ mi nam (slim) | ||||||||
Kích thước (size) |
36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 |
Vòng cổ (Neck-cm) |
38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 |
Dài áo sau (Length-cm) |
71.5 | 73.5 | 73.5 | 75.5 | 75.5 | 76.5 | 76.5 | 77.5 |
Vòng ngực (Chest-cm) |
88 | 92 | 96 | 100 | 104 | 108 | 112 | 116 |
Vòng eo (Waist-cm) |
83 | 87 | 91 | 95 | 101 | 105 | 109 | 113 |

4. Mẹo chọn áo sơ mi nam không cần bảng size
Nếu các chàng gặp khó khăn khi không có bảng size cụ thể, hãy áp dụng những mẹo “bí truyền” dưới đây để tự tin chọn được chiếc áo vừa vặn:
4.1. Chọn áo sơ mi nam theo kích thước vùng cổ
Cách đầu tiên mà các bạn nam có thể thử đó là dựa theo kích cỡ của vòng cổ mình. Đây là một bộ phận đặc biệt trên cơ thể mà bạn có thể dễ dàng kiểm tra xem kích thước của áo sơ mi có vừa với dáng người mình không.
Cách đầu tiên mà các bạn nam có thể thử đó là dựa theo kích cỡ của vòng cổ của bản thân
Để thực hiện kiểm tra xem size áo sơ mi nam có vừa không thì trước hết bạn hãy mặc thử và cài cúc áo trên cùng. Sau đó, nhét hai ngón tay vào phần cổ áo, nếu cổ áo ôm trọn lấy ngón tay mà không quá lỏng cũng không quá chật thì có nghĩa món đồ đấy vừa vặn với bạn.
Một bí quyết nữa để các bạn nam chọn được áo sơ mi ưng ý đó chính là hãy chú tâm đến kiểu dáng của phần cổ. Nếu thiết kế là bản rộng thì sẽ phù hợp với chàng trai có khuôn mặt thon dài. Còn những bạn sở hữu khuôn mặt tròn thì hãy chọn item có kiểu dáng đuôi hơi nhọn nhé!
4.2. Chọn áo sơ mi nam theo kích thước vùng ngực
Chọn theo kích thước vùng ngực là một tips vô cùng hay. Bởi khi mặc một chiếc áo sơ mi, bộ phận này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết xem sản phẩm có vừa vặn so với cơ thể của mình không.
Kích thước vùng ngực sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết sản phẩm có vừa vặn với mình không
Để chọn được áo sơ mi chuẩn size, các bạn nam cần thực hiện qua ba bước. Đầu tiên, bạn hãy mặc thử, cài hết cúc và đứng thẳng lưng. Sau đó thực hiện một số động tác giơ tay lên cao, dang ngang, vặn hoặc cúi người.
Trong suốt quá trình thực hiện, nếu áo bạn bị lộ bụng, cúc đóng có các khoảng cách hở thì có nghĩa sản phẩm không phù hợp với cơ thể. Ngược lại, nếu bạn có thể dễ dàng hoạt động một cách thoải mái thì item này vô cùng vừa vặn.
4.3. Chọn áo sơ mi nam theo kích thước vai áo
Một trong số nhiều sai lầm của cánh mày râu khi lựa chọn bảng size áo sơ mi nam đó chính là không chú ý kích thước ở vai. Tuy nhiên, nếu thiết kế của sản phẩm quá rộng hay quá chật so với người thì phần này sẽ trở nên thiếu tự nhiên. Qua đó sẽ làm gây mất thẩm mỹ cho toàn bộ set quần áo của người mặc.
Một bí quyết khi chọn áo sơ mi nam là bạn hãy chú ý thiết kế và kích thước của vùng vai áo
Chính vì vậy, một bí quyết khi chọn áo sơ mi nam là hãy quan sát thiết kế ở vùng vai. Nếu đường may ở phần này trùng với phần tiếp giáp giữa bả vai và cánh tay thì sản phẩm này hoàn toàn vừa vặn với cơ thể bạn.
4.4. Chọn áo sơ mi nam theo kích thước thân áo
Một tips cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng khi chọn kích cỡ áo sơ mi đó chính là phần thân áo. Một chiếc áo chuẩn sẽ có chiều dài vừa đủ (thường qua mông) và form dáng ôm vừa, không quá rộng gây cảm giác “lôi thôi” hay quá chật làm hạn chế chuyển động.
Một sản phẩm chuẩn dáng sẽ có phần vạt áo dài đúng đến điểm cuối của khóa kéo quần
Còn về form dáng áo sơ mi, tùy theo sở thích cá nhân của từng người mà lựa chọn nhiều kiểu dáng khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm có thiết kế slimfit, bodyfit hay regular fit. Tuy nhiên, chúng phải vừa vặn với cơ thể, tránh chọn các item quá rộng bởi sẽ dễ tạo cảm giác lôi thôi.
5. Cách chọn size áo sơ mi nam theo từng dáng người
Việc chọn đúng size áo sơ mi nam không chỉ dựa vào số đo chung mà còn phải phù hợp với từng dáng người. Mỗi dáng người có những đặc điểm riêng và cần một số mẹo riêng để tôn lên ưu điểm và che đi khuyết điểm. Hãy tham khảo các gợi ý dưới đây để lựa chọn chiếc áo vừa vặn nhất cho cơ thể của bạn:
5.1. Chọn size áo sơ mi nam cho dáng người to cao
Đối với những chàng trai có vóc dáng to cao, việc lựa chọn áo cần chú ý đến việc tạo sự cân đối và tránh làm người mặc trông “đồ sộ” hơn.
Để có vẻ ngoài cân đối, các chàng nên ưu tiên những chiếc áo có độ ôm nhẹ, vừa vặn với cơ thể nhưng không quá bó sát. Các thiết kế slim fit hoặc regular fit thường là lựa chọn phù hợp vì giúp tạo sự chỉn chu mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.
Chọn size áo sơ mi nam không quá rộng, cũng không quá ôm cho dáng người to cao
Những chiếc sơ mi vừa vặn, họa tiết kẻ, màu sắc tươi sáng sẽ là outfit hoàn hảo cho vóc dáng này. Tuy nhiên, với vóc người hơi mập mạp một chút, cần lưu ý lựa chọn những chiếc sơ mi có kẻ dọc, tránh những kiểu họa tiết quá màu mè để dáng người sẽ trở nên thanh mảnh và cân đối hơn.
5.2. Chọn size áo sơ mi nam cho dáng người thấp bé
Những chàng trai có chiều cao khiêm tốn thường gặp khó khăn trong việc tìm size áo sơ mi nam phù hợp. Để giúp vóc dáng trông cao ráo hơn, áo sơ mi nên có phom dáng ôm vừa phải, đặc biệt là kiểu slim fit để tránh cảm giác rộng thùng thình.
Các gam màu sáng nhẹ, cùng với họa tiết sọc dọc, sẽ tạo hiệu ứng kéo dài cơ thể, giúp tổng thể trông thanh thoát hơn.
Chọn size áo sơ mi nam đơn giản với độ dài phù hợp với người thấp bé
Ngược lại, các chàng nên hạn chế chọn áo sơ mi quá rộng, quá dài hoặc có họa tiết rườm rà, vì chúng có thể khiến dáng người trông nhỏ bé hơn. Kiểu cổ áo nhọn hoặc cổ đứng cũng là một gợi ý giúp phần trên trông dài hơn, tạo sự cân đối cho tổng thể.
Mặc dù dáng người thấp bé gây nhiều trở ngại trong việc chọn size áo sao cho hợp, tuy nhiên chỉ cần lưu ý một chút những điểm trên và biết cách biến tấu một chút chắc chắn chàng sẽ chọn được chiếc sơ mi ưng ý.
5.3. Chọn size áo sơ mi nam cho dáng người cao gầy
Những chàng trai có vóc dáng cao gầy thường sở hữu lợi thế chiều cao, nhưng nếu không chọn đúng kiểu áo, tổng thể có thể trông gầy quá mức. Thay vì chọn áo slim fit, các chàng có thể ưu tiên regular fit, giúp cơ thể trông đầy đặn hơn mà vẫn giữ được sự gọn gàng.
Ngoài ra, chất liệu áo cũng đóng vai trò quan trọng. Những loại vải có độ dày vừa phải, đứng form sẽ giúp cải thiện cảm giác gầy gò. Các họa tiết như sọc ngang hoặc caro với kích thước hợp lý sẽ giúp cân bằng vóc dáng, mang lại vẻ ngoài khỏe khoắn và tự tin hơn.
Chọn size áo sơ mi nam sọc ngáng cho dáng người cao gầy
5.4. Chọn size áo sơ mi nam cho dáng người đặc biệt
Mỗi chàng trai có một tỷ lệ cơ thể riêng, vì vậy, ngoài chiều cao và cân nặng, dáng người cũng là yếu tố quan trọng khi chọn size áo sơ mi nam. Dưới đây là một số dáng phổ biến và mẹo chọn áo sơ mi phù hợp:
- Dáng quả lê: Với phần hông rộng hơn vai, nên chọn áo sơ mi có chi tiết ở vai như cầu vai hoặc họa tiết để tạo sự cân đối. Form áo slim fit với size phù hợp sẽ giúp tôn lên phần trên cơ thể.
- Dáng quả táo: Phần bụng lớn hơn vai và hông, nên chọn áo sơ mi form regular với size vừa vặn, không quá ôm sát để che đi khuyết điểm. Áo màu tối và họa tiết nhỏ sẽ giúp tạo cảm giác thon gọn hơn.
- Dáng chữ nhật: Với những chàng trai có dáng chữ nhật, tức là cơ thể không có phần nổi bật rõ ràng, nên chọn áo sơ mi slim fit với chi tiết nhấn ở eo để tạo đường cong cho cơ thể. Họa tiết caro hoặc sọc ngang cũng giúp tăng thêm sự phong phú cho trang phục.
- Dáng tam giác ngược: Vai rộng hơn hông, nên chọn áo sơ mi form regular với size phù hợp để giảm bớt sự chênh lệch giữa vai và hông. Áo màu sáng và họa tiết ở phần dưới sẽ giúp tạo sự cân đối.
- Dáng đồng hồ cát: Vai và hông có kích thước tương đương, eo nhỏ, nên chọn áo sơ mi slim fit với size vừa vặn để tôn lên đường cong cơ thể. Áo có chi tiết nhấn ở eo hoặc thắt lưng sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
Nhìn chung, việc chọn size áo sơ mi nam không chỉ dựa vào số đo trên bảng size áo sơ mi nam mà còn cần cân nhắc đến từng dáng người để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
6. Những lưu ý quan trọng khác khi chọn size áo sơ mi nam
Ngoài tìm hiểu về kích thước sản phẩm, các bạn nam cũng cần phải biết một số lưu ý quan trọng trong quá trình chọn mua áo sơ mi. Chính vì vậy, còn chần chừ gì mà không cùng Coolmate tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây nào!
6.1. Kiểu dáng áo sơ mi
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Cùng một size L, nhưng áo sơ mi Slim Fit sẽ ôm sát cơ thể hơn nhiều so với áo Regular Fit.
- Slim fit: Kiểu dáng ôm sát cơ thể, tôn lên vóc dáng người mặc. Phù hợp với những chàng trai có thân hình cân đối hoặc gầy. Nếu bạn có thân hình đầy đặn, nên cân nhắc kỹ trước khi chọn kiểu dáng này để tránh cảm giác chật chội.
- Regular fit: Kiểu dáng vừa vặn, không quá ôm cũng không quá rộng, mang lại sự thoải mái cho người mặc. Đây là lựa chọn an toàn cho hầu hết các vóc dáng.
- Classic fit: Kiểu dáng rộng rãi, thoải mái, phù hợp với những chàng trai ưu tiên sự thoải mái hoặc có thân hình đầy đặn. Tuy nhiên, kiểu dáng này có thể trông hơi rộng đối với những người có thân hình gầy.
Các kiểu dáng áo sơ mi nam phổ biến hiện nay trên thị trường
6.2. Chất liệu vải có co giãn hay co rút không?
Chất liệu quyết định rất nhiều đến cảm giác khi mặc và độ bền form của áo:
- Vải cotton: Đây là chất liệu phổ biến với khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoáng mát. Tuy nhiên, vải cotton có thể co rút sau khi giặt, vì vậy khi chọn size, nên lưu ý đến khả năng co lại của vải để tránh áo trở nên chật chội sau vài lần giặt.
- Vải lanh (linen): Linen có độ bền cao và thoáng mát, phù hợp cho những ngày hè nóng bức. Tuy nhiên, vải linen có độ co giãn thấp và dễ nhăn, do đó cần chú ý bảo quản đúng cách để duy trì vẻ đẹp của áo.
- Vải tổng hợp (polyester, spandex): Những chất liệu này ít bị giãn sau khi giặt và thường giữ form tốt. Tuy nhiên, chúng có thể không thoáng khí bằng cotton hoặc lanh.
6.3. Luôn linh hoạt khi chọn size
Bảng size chỉ là công cụ tham khảo. Hãy lắng nghe cơ thể mình:
- Nếu số đo nằm giữa hai size: Ví dụ, chiều cao của bạn thuộc size L nhưng cân nặng chỉ ở size M, hãy ưu tiên chọn theo chiều cao (size L) để đảm bảo chiều dài áo và tay áo không bị cộc.
- Nếu bạn có bụng: Hãy mạnh dạn chọn áo lớn hơn một size so với số đo thông thường của bạn. Một chiếc áo size L có thể sẽ vừa vặn với phần bụng của bạn hơn là size M, dù chiều cao và vai của bạn ở size M.
Trong quá trình chọn mua sản phẩm, các bạn hãy linh hoạt dựa theo kích cỡ của bản thân


7. Lời kết
Việc chọn đúng size áo sơ mi nam chính là bước khởi đầu để tạo nên phong cách chỉn chu, tự tin cho các chàng trai.. Nếu bạn vẫn còn phân vân về việc chọn size áo sơ mi nam sao cho chuẩn, hãy xem lại bảng size áo sơ mi nam chuẩn và thử ngay những mẹo hay trong bài viết nhé!
Hy vọng rằng với những thông tin trong bài viết, các chàng sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn size áo phù hợp với cơ thể mình. Đừng quên theo dõi CoolBlog để cập nhật thêm nhiều mẹo hay về thời trang và phong cách sống và có thêm cho mình nhiều tips hay ho nhé!