Bạn đang tìm kiếm một loại vải mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt cho mùa hè? Hay một chất liệu ấm áp, bền đẹp cho mùa đông? Vải cotton với những đặc tính vượt trội chính là "ứng cử viên" sáng giá mà bạn không nên bỏ qua.
Nhưng các loại vải cotton trên thị trường hiện nay đa dạng và phong phú như thế nào? Làm sao để lựa chọn được loại vải phù hợp với nhu cầu? Bài viết này sẽ giải mã tất tần tật về các loại vải cotton, từ đặc tính, ưu nhược điểm đến ứng dụng, giúp bạn trở thành chuyên gia về chất liệu này.
Tổng hợp các loại vải cotton có trên thị trường
1. Vải cotton Ai Cập
Vải cotton Ai Cập được coi là vua của các loại vải cotton bởi sự mềm mại và bền bỉ tuyệt đối. Vải được cấu tạo từ 100% cotton sợi dài chải kỹ. Sợi dài từ 38-44mm được dệt theo kiểu satin, giúp vải óng ánh và mềm mại. Do đó, giá thành cao hơn các loại vải cotton thông thường khác.
Vải cotton Ai Cập được làm từ sợi bông Ai Cập - loại bông có xơ cực dài và được ứng dụng trong các sản phẩm xa xỉ trên khắp thế giới. Bông Ai Cập nổi tiếng với độ mềm mại, bền bỉ.
Ưu điểm của sợi bông Ai Cập:
- Độ dài sợi giúp tạo ra sợi tốt nhất mà không làm giảm độ bền.
- Sợi bông bền dai giúp vải mềm hơn và chịu lực tốt hơn.
- Khả năng hấp thụ chất lỏng vượt trội.
- Bông Ai Cập được hái bằng tay, đảm bảo độ tinh khiết cao.
2. Vải Cotton Satin
Cotton Satin là vải cotton truyền thống được dệt theo kiểu satin (dệt vân đoạn) nhưng có mật độ sợi cotton ít hơn, giúp thoáng khí và hút ẩm tốt hơn. Nó mềm mại, ít bị nhăn, nhầu, rách, thấm hút tốt và an toàn cho sức khỏe.
Vải cotton satin mang lại cảm giác dễ chịu, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Được ứng dụng nhiều trong thời trang và chăn ga gối đệm.
Sợi cotton satin được se nhỏ hơn (300 sợi/inch vuông so với 200 sợi/inch vuông của cotton thường), ít liên kết với nhau, tạo bề mặt vải bóng mượt, mềm mại và thấm hút mồ hôi tốt.
- Ưu điểm của vải Cotton Satin:
- Thấm hút mồ hôi tốt.
- Vải mỏng và mềm mại.
- Mặt vải bóng loáng.
- Chống tĩnh điện.
- Phù hợp trong nhiều điều kiện thời tiết.
Vải cotton satin được ứng dụng phổ biến trong may mặc (quần áo thời trang, đồ ngủ, đồ bộ, đầm váy) và chăn ga gối đệm.
3. Vải cotton gấm
Cotton gấm là loại cotton được dệt họa tiết lên bề mặt vải, mang lại tính thẩm mỹ cao. Họa tiết được tạo ra bằng cách thay đổi kiểu dệt tại một số điểm nhất định trên mặt vải. Công nghệ dệt này cao cấp và phức tạp hơn, nên giá thành cũng cao hơn.
4. Vải cotton lụa
Vải cotton lụa là sự kết hợp giữa sợi cotton tự nhiên và sợi tơ tằm. Tỉ lệ pha chế thường là 90% cotton và 10% tơ tằm, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu.
Ưu điểm của vải cotton lụa:
- Vẻ ngoài sáng bóng, mịn màng.
- Chống tĩnh điện.
- Phù hợp trong nhiều điều kiện thời tiết.
- Giá thành rẻ hơn vải tơ lụa.
- Mang ưu điểm của vải cotton: thấm hút tốt, thoáng mát, nhẹ nhàng.
- Dễ vệ sinh, bảo quản.
Vải cotton lụa được dùng để may trang phục, sản xuất chăn ga gối đệm, đồ nội thất.
5. Vải cotton 65/35 (Vải CVC)
Vải cotton 65/35 (Vải CVC) gồm 65% sợi bông tự nhiên và 35% sợi nhân tạo. Là chất liệu thay thế tốt cho cotton 100%, giá thành rẻ và chất lượng tốt.
Đặc điểm của vải cotton 65/35:
- Độ co giãn, đàn hồi tốt.
- Khả năng thấm hút khá cao.
- Vải mềm mịn và hơi bóng mượt.
- Giá thành rẻ.
- Độ bền cao.
- Giặt nhanh khô.
- Phù hợp cả mùa hè và mùa đông.
- Khả năng thấm hút vừa phải.
- Giá cao hơn vải TC hay Polyester.
Vải CVC được ứng dụng rộng rãi trong gia dụng và may mặc.
6. Vải cotton 35/65 (Vải TC)
Vải cotton 35/65 (vải TC) gồm 35% cotton và 65% polyester, có thể thêm 3-5% spandex để tăng độ co giãn. Tỉ lệ cotton càng cao thì giá thành càng tăng.
Vải TC kết hợp ưu điểm của cả cotton và polyester. Có nhiều loại với tỉ lệ cotton khác nhau (TC mỏng, TC dày, TC 30, TC 40...).
Đặc điểm của vải cotton 35/65:
- Mềm mại, co giãn, đàn hồi tốt.
- Khả năng thấm hút mồ hôi tốt (tùy thuộc tỉ lệ cotton).
- Giá thành phải chăng.
- Ít bị nhăn sau khi giặt.
- Độ bền cao, giữ form tốt.
- Bắt màu tốt.
Vải TC được sử dụng phổ biến trong thời trang (nhất là đồ thể thao), khẩu trang, chăn ga gối nệm.
7. Vải cotton 100%
Vải 100% cotton được làm từ 100% sợi bông, là chất liệu tự nhiên an toàn, thoáng mát.
Là chất liệu cao cấp, thường được người có thu nhập cao lựa chọn. Độ cứng của vải thường được khắc phục bằng việc pha thêm spandex để tăng độ mềm mại và co giãn.
Đặc điểm của vải 100% cotton:
- Dễ nhuộm màu.
- Thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt.
- An toàn với da.
8. Vải cotton Borip
Vải cotton borip co giãn tốt, mang lại cảm giác thoải mái. Khả năng hút ẩm cao (lên đến 65% trọng lượng), dễ bị bám bẩn. Được làm từ 100% cotton tự nhiên, an toàn cho cả người lớn và trẻ em. Ngoài borip 100% cotton, còn có borip cotton 65/35, borip PE…
9. Vải cotton 4 chiều (Cotton Spandex)
Vải cotton 4 chiều có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, co giãn 4 chiều, thoáng mát. Thành phần chính là sợi cotton (có thể pha trộn với polyester) và sợi spandex (3-5%).
Đặc điểm của vải cotton Spandex:
- Khả năng co giãn tốt.
- Khả năng thấm hút mồ hôi tốt.
- Dễ in, nhuộm.
- Mềm mại, ít nhăn.
10. Cotton nhung
Cotton nhung là sự kết hợp của sợi nhung và sợi cotton. Ưu điểm: thoáng mát, ít lông xù, ít nhăn, bề mặt vải láng mịn, khó phai màu, khả năng làm mát và thấm hút mồ hôi tốt.
11. Cotton poly
Cotton poly được cấu tạo từ sợi bông tự nhiên và sợi Ethylene. Ưu điểm: nhẹ, bền, giá cả phải chăng. Nhược điểm: kết cấu vải khác nhau tùy tỉ lệ sợi pha trộn (cotton nhiều thì thấm hút tốt, cotton ít thì vải dày và bí).
Ưu điểm nổi bật của vải cotton poly:
- Chống nhăn và chống bụi tốt.
- Giặt nhanh khô.
- Giá thành rẻ.
12. Cotton USA
Cotton USA (cotton Mỹ) có chứng nhận chất lượng từ Hiệp hội bông quốc tế Mỹ. Sợi vải dai và dài, mềm mại, nhẹ nhàng, giữ form dáng và độ bền màu tốt.
Giá bán của các loại vải cotton trên thị trường hiện nay
Loại vải Cotton | Khoảng giá ước lượng (VNĐ/mét) | Ghi chú |
---|---|---|
Cotton 35/65 (Vải TC) | 50.000 - 80.000 | Rẻ nhất, thường dùng may đồng phục, quần áo giá rẻ. |
Cotton 65/35 (Vải CVC) | 70.000 - 120.000 | Giá cao hơn TC do tỷ lệ cotton cao hơn, chất lượng tốt hơn. |
Cotton Poly | 80.000 - 150.000 | Giá cả và chất lượng phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn. |
Cotton 100% | 100.000 - 250.000 | Khoảng giá rộng, tùy thuộc vào nguồn gốc, chất lượng sợi (cotton thường, cotton chải kỹ,...) |
Cotton 4 chiều (Cotton Spandex) | 120.000 - 300.000 | Co giãn tốt, thường dùng may đồ thể thao, giá cả phụ thuộc vào tỷ lệ spandex và chất lượng cotton. |
Cotton USA | 200.000 - 400.000 | Chất lượng cao, giá thành cao hơn cotton thông thường. |
Cotton Borip | 250.000 - 500.000 | Cotton hữu cơ, thân thiện với môi trường, giá thành cao. |
Cotton Satin | 150.000 - 350.000 | Mềm mại, bóng, thường dùng may đầm váy, giá cả phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn và chất lượng sợi. |
Cotton lụa | 200.000 - 500.000 | Mềm mại, rủ, thường dùng may áo dài, đầm váy cao cấp. |
Cotton gấm | 250.000 - 600.000 | Có hoa văn gấm nổi bật, thường dùng may trang phục truyền thống, áo dài, giá cả phụ thuộc vào độ phức tạp của hoa văn. |
Cotton nhung | 150.000 - 400.000 | Mềm mại, ấm áp, thường dùng may đồ mùa đông. |
Vải cotton Ai Cập | 300.000 - 700.000 | Cao cấp nhất, sợi dài, mềm mịn, bền đẹp, giá thành cao. |
Lưu ý: Đây chỉ là khoảng giá tham khảo, thực tế có thể khác biệt đáng kể. Vui lòng liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các loại vải cotton phổ biến nhất hiện nay, mỗi loại đều có những đặc tính và ứng dụng riêng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về các loại vải cotton, giúp bạn lựa chọn được chất liệu phù hợp với nhu cầu của mình.
Đừng quên theo dõi Chuyên mục Chất liệu may mặc và ghé thăm website Coolmate để tham khảo những sản phẩm cotton bán chạy nhất nhé!
Xem thêm: