Chiết Suất Tròng Kính Là Gì? Bí Kíp Chọn Kính Mỏng Nhẹ, Phong Cách Từ A-Z

Chiết suất tròng kính là gì? Cùng tìm hiểu tất tần tật về chiết suất tròng kính để lựa chọn một chiếc kính giúp đánh bay nỗi tự ti khi phải đeo tròng kính nặng cộp.

Ngày đăng: 07.06.2022, lúc 11:40 4.502 lượt xem

Bạn đang cảm thấy cặp kính dày nặng làm giảm sự tự tin và tính thẩm mỹ của mình? Hoặc bạn vừa bước vào thế giới kính mắt và băn khoăn không hiểu chiết suất là gì? Trong bài viết dưới đây, Coolmate sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn về khái niệm chiết suất – từ định nghĩa, ý nghĩa quang học, từ đó đưa ra lựa chọn tròng kính vừa đảm bảo hiệu quả thị lực, vừa nâng tầm phong cách cá nhân.

Chiết Suất Tròng Kính Là Gì? Hiểu Nhanh Trong 1 Phút

Định nghĩa chiết suất

Chiết suất (Index of Refraction) là chỉ số biểu thị khả năng bẻ cong ánh sáng của vật liệu làm tròng kính. Khi ánh sáng truyền qua một chất liệu như nhựa hay thủy tinh công nghệ cao, nó bị khúc xạ — tương tự như hiện tượng ống hút trong ly nước trông bị gãy. Mỗi vật liệu có mức khúc xạ khác nhau, và chiết suất chính là con số thể hiện mức độ đó.

Định nghĩa chiết suất

Chiết suất càng cao thì ánh sáng bị bẻ cong mạnh hơn

Tại sao chiết suất lại quan trọng với kính mắt của bạn?

Chiết Suất Là Yếu Tố Quan Trọng Khi Chọn Tròng Kính

Chiết Suất Là Yếu Tố Quan Trọng Khi Chọn Tròng Kính

  • Tác động đến độ dày và trọng lượng kính: Tròng kính được chế tạo từ vật liệu có chiết suất cao sẽ mỏng và nhẹ hơn đáng kể, ngay cả khi người dùng có độ khúc xạ lớn. Đây là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và nâng cao tính thẩm mỹ cho người đeo.
  • Nâng cao trải nghiệm đeo kính: Trọng lượng kính giảm đồng nghĩa với việc áp lực lên sống mũi được hạn chế. Nhờ đó, người dùng sẽ tránh được cảm giác khó chịu như kính trượt, vết hằn đỏ hay mỏi mặt khi phải đeo trong thời gian dài.
  • Tối ưu thẩm mỹ khuôn mặt: Tròng kính mỏng giúp giảm thiểu tình trạng thu nhỏ (ở kính cận) hoặc phóng đại (ở kính viễn) đôi mắt – mang đến vẻ ngoài hài hòa, tự nhiên hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến ngoại hình và phong cách cá nhân.
  • Mở rộng lựa chọn gọng kính: Với đặc tính mỏng nhẹ, tròng chiết suất cao phù hợp với nhiều kiểu gọng khác nhau – từ gọng siêu mảnh, không viền đến gọng khoan hiện đại, mang lại sự linh hoạt trong phong cách và thiết kế.

Các Cấp Độ Chiết Suất Phổ Biến Trên Thị Trường

Chiết suất tròng kính được phân loại theo từng mức độ, tương ứng với khả năng khúc xạ ánh sáng và độ mỏng:

Nhóm chiết suất Tiêu chuẩn / Thấp (1.50, 1.52)

Nhóm chiết suất Tiêu chuẩn / Thấp (1.50, 1.52)

 Đây là mức chiết suất cơ bản, phổ biến nhất, thường là lựa chọn khởi đầu

Vật liệu chính: Chủ yếu là nhựa CR-39 (một loại nhựa polymer khá phổ biến trong ngành kính mắt). Chiết suất 1.52 thường là của thủy tinh, nhưng ngày nay ít được sử dụng hơn do nặng và dễ vỡ.

Ưu điểm: Giá thành phải chăng, chất lượng quang học khá tốt (cho hình ảnh rõ ràng).

Nhược điểm: Tròng kính sẽ khá dày và nặng nếu độ cận hoặc viễn của bạn bắt đầu tăng cao (trên +/- 2.00 độ).

Đối tượng: Người có độ nhẹ (dưới +/- 2.00), không quá khắt khe về độ mỏng nhẹ, hoặc những ai thích đeo gọng nhựa dày bản có thể che đi phần rìa kính.

Nhóm chiết suất Trung bình (1.56, 1.59 Polycarbonate, 1.60/1.61)

Nhóm chiết suất Trung bình (1.56, 1.59 Polycarbonate, 1.60/1.61)

Đây là nhóm phổ biến, cải tiến hơn so với 1.50 về độ mỏng và nhẹ

Vật liệu: Nhựa chiết suất 1.56, 1.60/1.61. Đặc biệt nổi bật là Polycarbonate với chiết suất 1.59.

Ưu điểm:

  • Mỏng và nhẹ hơn đáng kể so với 1.50.
  • Polycarbonate (1.59): Siêu bền, chống va đập cực tốt, gần như không thể vỡ khi sử dụng thông thường. Nó còn có khả năng chống tia UV tự nhiên. Vì vậy, đây là lựa chọn an toàn hàng đầu cho trẻ em, người hay chơi thể thao, hoặc khi lắp vào các loại gọng khoan ốc, gọng cước (nửa vành).

Nhược điểm: Polycarbonate có thể có chất lượng quang học kém hơn CR-39 một chút (có thể thấy viền màu nhẹ ở rìa ảnh nếu để ý kỹ - gọi là hiện tượng tán sắc).

Đối tượng: Người có độ cận/viễn vừa phải (khoảng +/- 2.00 đến +/- 4.00), những người cần độ bền cao, an toàn (trẻ em, người chơi thể thao), người dùng gọng khoan/cước.

Nhóm chiết suất Cao (1.67, 1.74 High Index)

Nhóm chiết suất Cao (1.67, 1.74 High Index)

Đây là sân chơi của công nghệ cao, mang lại lợi ích vượt trội về độ mỏng và nhẹ

Vật liệu: Sử dụng các loại nhựa đặc biệt, cao cấp High Index Plastic.

Đặc điểm nổi bật:

  • Siêu mỏng, cực mỏng: Mỏng hơn đáng kể (35-45%) so với chiết suất 1.50 ở cùng độ cận/viễn.
  • Rất nhẹ: Giảm trọng lượng kính tối đa, mang lại sự thoải mái vượt trội.
  • Thẩm mỹ tối đa: Giảm thiểu hiệu ứng mắt bị thu nhỏ (với kính cận) hoặc phóng to (với kính viễn) khi nhìn qua kính. Giúp đôi mắt trông tự nhiên nhất có thể.

Đối tượng: Đây là lựa chọn vàng cho người có độ cận/viễn cao (thường từ +/- 4.00 trở lên). Những ai cực kỳ quan tâm đến thẩm mỹ, muốn cặp kính của mình trông gọn gàng, thanh lịch và không muốn bị hiệu ứng đít chai. Chiết suất cao giúp người độ cao tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp và cuộc sống.

Nhóm chiết suất Siêu cao (1.76 - Tokai)

Nhóm chiết suất Siêu cao (1.76 - Tokai)

Hiện tại, đây được xem là mức chiết suất mỏng nhất thế giới

  • Đặc điểm: Là công nghệ độc quyền từ thương hiệu Tokai (Nhật Bản), đi kèm với mức giá rất cao.
  • Đối tượng: Thường chỉ dành cho những trường hợp có độ khúc xạ cực kỳ cao hoặc những ai có yêu cầu đặc biệt khắt khe về độ mỏng và thẩm mỹ, sẵn sàng chi trả chi phí lớn.

Bảng so sánh nhanh các loại chiết suất

Bảng so sánh nhanh các loại chiết suất

Độ mỏng thực tế phụ thuộc thêm vào độ cận/ viễn, loạn thị và đường kính tròng khi cắt lắp kính

Chiết suất

Độ mỏng tương đối

Vật liệu

Ưu điểm nổi bật

Hạn chế

Phù hợp với

1.50

Chuẩn (0%)

CR-39

Giá tốt, quang học ổn định

Dày, nặng ở độ cao

Độ nhẹ (< ±2.00), gọng dày

1.56

Mỏng hơn ~15%

Nhựa trung bình

Cân bằng giữa giá và độ mỏng

Dày hơn nhóm cao cấp

Độ nhẹ đến trung bình

1.59

Mỏng hơn ~20–25%

Polycarbonate

Siêu bền, chống va đập, chống UV

Tán sắc nhẹ, quang học vừa phải

Trẻ em, người chơi thể thao, gọng cước

1.60/1.61

Mỏng hơn ~25–30%

Nhựa High Index

Mỏng nhẹ, quang học tốt

Giá cao hơn nhóm phổ thông

Độ trung bình (±2.00–4.00)

1.67

Mỏng hơn ~35–40%

High Index Plastic

Siêu mỏng, nhẹ, thẩm mỹ cao

Giá cao

Độ cao (±4.00 trở lên), ưu tiên thẩm mỹ

1.74

Mỏng hơn ~45%

High Index Plastic

Mỏng nhất, nhẹ nhất (phổ thông)

Giá rất cao

Độ rất cao (> ±6.00), yêu cầu khắt khe

1.76

Mỏng nhất thị trường

Tokai (Độc quyền)

Công nghệ tối tân, thẩm mỹ tối đa

Giá cực kỳ cao

Độ khúc xạ đặc biệt, đầu tư cao cấp

Lợi ích vàng không thể bỏ qua của tròng kính chiết suất cao

Dù có mức giá nhỉnh hơn so với tròng kính thông thường, tròng kính chiết suất cao vẫn luôn được người dùng ưu ái lựa chọn nhờ những ưu điểm vượt trội cả về thẩm mỹ lẫn hiệu năng sử dụng.

Mỏng hơn – Tối ưu thẩm mỹ khuôn mặt

Ưu điểm nổi bật nhất của tròng kính chiết suất cao chính là khả năng giảm độ dày đáng kể, kể cả ở những độ cận – viễn lớn. Việc này không chỉ giúp loại bỏ hiệu ứng đít chai (gây thu nhỏ mắt ở người cận thị) hay mắt lồi (phóng đại mắt ở người viễn thị), mà còn mang lại vẻ ngoài tự nhiên, hài hòa hơn.

Người đối diện có thể nhìn rõ đôi mắt bạn – một điểm quan trọng trong giao tiếp, chụp ảnh hay đơn giản là tạo thiện cảm trong cuộc sống thường ngày. 

Mỏng hơn – Tối ưu thẩm mỹ khuôn mặt

Tròng kính mỏng còn giúp bạn tự tin thử nghiệm nhiều kiểu gọng thời trang 

Nhẹ hơn – Tăng cường cảm giác thoải mái khi sử dụng

Không chỉ mỏng, tròng kính chiết suất cao còn nhẹ hơn đáng kể so với các loại kính truyền thống. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu áp lực lên sống mũi và vành tai – hạn chế tình trạng hằn đỏ, đau nhức hay trượt kính khi đeo trong thời gian dài.

Nhẹ hơn – Tăng cường cảm giác thoải mái khi sử dụng

Tròng kính chiết suất cao đặc biệt hữu ích với những người thường xuyên vận động, chơi thể thao

Tự do lựa chọn gọng kính – Linh hoạt phong cách

Khi tròng kính không còn quá dày hoặc nặng, bạn có thể mở rộng lựa chọn gọng kính một cách tự do hơn. Từ những mẫu gọng kim loại thanh mảnh, gọng titan siêu nhẹ đến các thiết kế không viền (gọng khoan ốc) tinh tế – tất cả đều trở nên khả thi mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

Tự do lựa chọn gọng kính – Linh hoạt phong cách

Việc linh hoạt hơn trong lựa chọn gọng kính là cách thể hiện cá tính và gu thời trang riêng biệt một cách rõ nét

Tích hợp khả năng chống tia UV – Bảo vệ mắt tối ưu

Một số vật liệu tròng kính chiết suất cao như Polycarbonate (1.59) hay High Index (1.67, 1.74) có khả năng hấp thụ đến gần 100% tia UV – vượt trội hơn so với vật liệu CR-39 (1.50). Tuy nhiên, để đạt mức bảo vệ mắt toàn diện trước ánh nắng mặt trời, yếu tố then chốt vẫn là lớp phủ chống tia UV được tích hợp trên bề mặt kính.

Bạn nên lựa chọn tròng kính có lớp phủ chống UV đạt chuẩn để bảo vệ đôi mắt khỏi tác hại của tia cực tím

Bạn nên lựa chọn tròng kính có lớp phủ chống UV đạt chuẩn để bảo vệ đôi mắt khỏi tác hại của tia cực tím

Làm thế nào để chọn chiết suất tròng kính phù hợp?

Sau khi đã hiểu rõ chiết suất là gì và những lợi ích vượt trội mà tròng kính chiết suất cao mang lại, bước tiếp theo là lựa chọn loại chiết suất phù hợp với nhu cầu cá nhân. Dưới đây là 4 yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định:

Bước 1: Xác định độ khúc xạ mắt – Yếu tố tiên quyết

Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn chiết suất

Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn chiết suất

Quy tắc cơ bản: Độ cận/viễn càng cao, nên chọn chiết suất càng lớn để đảm bảo tròng kính mỏng, nhẹ và có tính thẩm mỹ cao.

Độ khúc xạ

Gợi ý chiết suất phù hợp

0.00 đến ±2.00

1.50 – 1.56 – 1.59 (Polycarbonate) hoặc 1.60 nếu ưu tiên mỏng hơn

±2.25 đến ±4.00

1.59 – 1.60 – 1.67 để đảm bảo thẩm mỹ

±4.25 đến ±6.00

Ưu tiên 1.67, có thể cân nhắc 1.74 nếu muốn tròng mỏng tối đa

Trên ±6.00

1.74 là lựa chọn tối ưu để giảm độ dày và tăng tính thẩm mỹ

Lưu ý về độ loạn (Astigmatism): Nếu bạn có độ loạn cao (từ -2.00 trở lên), tròng kính có thể dày hơn ở các cạnh. Trong trường hợp này, bạn nên cân nhắc nâng chiết suất lên một mức để hạn chế độ dày mất cân đối.

Bước 2: Soi kiểu gọng kính bạn yêu thích

Thiết kế và vật liệu gọng kính ảnh hưởng trực tiếp đến việc chọn chiết suất

Thiết kế và vật liệu gọng kính ảnh hưởng trực tiếp đến việc chọn chiết suất

  • Gọng nhựa dày hoặc nguyên khung: Có khả năng che phủ rìa kính tốt. Chiết suất 1.56 hoặc 1.60 thường đã đủ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ nếu độ không quá cao.
  • Gọng kim loại mảnh: Vì phần rìa tròng lộ rõ hơn, bạn nên chọn chiết suất tối thiểu từ 1.59 trở lên để giữ sự cân đối với gọng.
  • Gọng xẻ cước hoặc khoan ốc (không viền): Đây là kiểu gọng yêu cầu cao về độ bền và chịu lực. Tuyệt đối tránh chiết suất thấp như 1.50 hoặc 1.56 do độ giòn cao. Lựa chọn an toàn là Polycarbonate (1.59) hoặc Trivex (1.53) – có khả năng chống vỡ vượt trội. Các dòng cao hơn như 1.67 hoặc 1.74 vẫn có thể dùng, nhưng cần kỹ thuật lắp đặt cẩn thận hơn.

Bước 3: Nhu cầu cá nhân và phong cách sống

Mỗi người có thói quen sinh hoạt và ưu tiên khác nhau

Mỗi người có thói quen sinh hoạt và ưu tiên khác nhau

  • Bạn đề cao yếu tố thẩm mỹ, giao tiếp nhiều trong công việc?  → Ưu tiên chiết suất cao (1.67 – 1.74) để kính mỏng, nhẹ, tạo thiện cảm trong mắt người đối diện.
  • Bạn vận động thường xuyên, chơi thể thao, hoặc mua kính cho trẻ nhỏ?  → Polycarbonate (1.59) hoặc Trivex (1.53) là lựa chọn hoàn hảo nhờ độ bền và chống va đập vượt trội.
  • Bạn cần đeo kính liên tục khi làm việc, học tập?  → Tròng chiết suất cao sẽ giúp giảm trọng lượng kính, giảm áp lực lên sống mũi và tai. Đừng quên tích hợp lớp phủ chống ánh sáng xanh nếu bạn thường xuyên dùng thiết bị số.
  • Bạn có ngân sách giới hạn?  → Nếu độ cận/viễn dưới ±3.00, chiết suất 1.56 hoặc 1.60 là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu quả thẩm mỹ.

Bước 4: Xem xét yếu tố chi phí

Chiết suất càng cao, giá thành tròng kính càng lớn. Nguyên nhân đến từ sự phức tạp trong công nghệ sản xuất và chi phí nguyên liệu. Vì vậy, hãy thảo luận kỹ với chuyên viên khúc xạ về chi phí và hiệu quả thực tế của từng loại chiết suất trước khi quyết định.

Ngoài chiết suất, còn gì ảnh hưởng đến tròng kính?

Chiết suất là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn tròng kính. Tuy nhiên, để có được trải nghiệm đeo kính tối ưu cả về thị lực lẫn sự thoải mái, bạn cần cân nhắc thêm hai yếu tố không kém phần quan trọng: vật liệu tròng kínhcác lớp phủ bề mặt.

Vật liệu tròng kính: Mỗi chất liệu – một đặc tính riêng

Mỗi mức chiết suất thường tương ứng với một loại vật liệu cụ thể

Mỗi mức chiết suất thường tương ứng với một loại vật liệu cụ thể

Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại vật liệu sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân.

Vật liệu

Chiết suất

Ưu điểm chính

Nhược điểm

CR-39

~1.50

Quang học rõ nét, ít quang sai, giá hợp lý

Dày, nặng khi độ cao, dễ trầy

Polycarbonate

1.59

Siêu bền, nhẹ, chống vỡ, chống UV

Quang học kém hơn CR-39, dễ bị quang sai màu

Trivex

1.53

Nhẹ, bền, quang học tốt hơn Polycarbonate

Giá cao hơn Polycarbonate

High Index Plastics

1.60, 1.67, 1.74

Mỏng, nhẹ, thẩm mỹ cao

Có thể giòn hơn, giá thành cao

Lưu ý: Nếu bạn sử dụng gọng khoan ốc hoặc gọng xẻ cước, hãy ưu tiên Polycarbonate hoặc Trivex do độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại chiết suất cao.

Lớp phủ - Vũ khí bí mật tăng cường trải nghiệm

Lớp phủ tròng kính không chỉ là yếu tố phụ mà chính là điểm khác biệt tạo nên sự thoải mái, độ bền và chất lượng hình ảnh trong quá trình sử dụng

Lớp phủ tròng kính không chỉ là yếu tố phụ mà chính là điểm khác biệt tạo nên sự thoải mái, độ bền và chất lượng hình ảnh trong quá trình sử dụng

  • Chống phản quang (Anti-Reflective - AR): Giảm hiện tượng chói, phản chiếu ánh sáng; cải thiện độ trong của hình ảnh và giúp người khác nhìn rõ mắt bạn hơn.
  • Chống trầy (Hard Coat): Bảo vệ bề mặt tròng kính khỏi các vết xước nhỏ trong quá trình sử dụng hằng ngày.
  • Chống tia UV (UV400): Bảo vệ mắt tối đa khỏi tia UVA/UVB – yếu tố gây hại hàng đầu từ ánh nắng mặt trời.
  • Chống bám nước/dầu/vân tay (Hydrophobic/Oleophobic): Giữ bề mặt kính sạch hơn, dễ lau chùi và hạn chế bám bẩn.
  • Lọc ánh sáng xanh (Blue Light Filter): Giảm mỏi mắt khi làm việc với thiết bị kỹ thuật số, đồng thời hỗ trợ cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Gợi ý: Luôn trao đổi rõ với chuyên viên kính mắt về các lớp phủ cần thiết, đặc biệt nếu bạn sử dụng kính cả ngày, làm việc văn phòng hoặc thường xuyên lái xe ban đêm.

Các câu hỏi thường gặp về chiết suất tròng kính

1. Cận 5 độ nên chọn chiết suất nào là mỏng nhất?

Với độ cận -5.00, bạn nên ưu tiên tròng kính chiết suất 1.67 hoặc 1.74. Trong đó, 1.74 sẽ mỏng và nhẹ hơn đôi chút so với 1.67, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao, đặc biệt khi dùng gọng kim loại hoặc gọng mảnh.

2. Kính chiết suất cao có dễ vỡ không?

Tròng High Index (1.67, 1.74) tuy cứng và chống trầy tốt, nhưng lại giòn hơn và có nguy cơ nứt vỡ nếu bị va đập mạnh. Nếu bạn cần kính bền, chịu lực tốt (ví dụ: chơi thể thao, dùng cho trẻ em), hãy cân nhắc Polycarbonate (1.59) hoặc Trivex (1.53).

3. Chiết suất 1.60 và 1.67 khác nhau nhiều không về độ mỏng?

Có sự khác biệt rõ ràng, đặc biệt khi bạn bị cận trên 3 độ. Tròng kính 1.67 mỏng hơn khoảng 10–15% so với 1.60 ở cùng độ, giúp kính nhẹ và thẩm mỹ hơn. Tuy nhiên, với độ thấp (dưới 2 độ), sự chênh lệch sẽ không quá rõ bằng mắt thường.

4. Làm sao biết kính mình đang đeo là chiết suất bao nhiêu?

Không thể xác định chính xác bằng mắt thường. Cách chắc chắn nhất là kiểm tra bao bì, tem nhãn tròng kính được đưa kèm khi mua, hoặc hỏi trực tiếp cửa hàng nơi bạn đã cắt kính.

5. Đeo kính chiết suất cao có bị nhức mắt, khó chịu hơn không?

Không. Tròng kính chiết suất cao thường nhẹ hơn, giúp bạn đeo thoải mái hơn trong thời gian dài. Nếu có cảm giác nhức mắt, nguyên nhân thường đến từ việc sai độ, sai tâm quang học, hoặc tròng kính chất lượng kém – không phải do chiết suất cao.

Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau bóc tách khá kỹ về chiết suất tròng kính. Hy vọng sau bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ chiết suất là gì, mà còn nhận ra nó ảnh hưởng thế nào đến trải nghiệm đeo kính hàng ngày.

Việc chọn chiết suất phù hợp không chỉ giúp kính mỏng nhẹ và thẩm mỹ hơn, mà còn mang lại cảm giác đeo dễ chịu, tự tin hơn khi diện kính, và quan trọng là phù hợp với phong cách sống của bạn. Đừng quên theo dõi CoolBlog để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và xu hướng thời trang mới nhất nhé!



 

Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn