Căng cơ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị

Căng cơ xảy ra khi sợi cơ bị kéo giãn quá mức, gây đau nhức, sưng. Cùng Coolmate tìm hiểu căng cơ là gì, nguyên nhân, cách phòng ngừa và xử lý căng cơ hiệu quả.

Ngày đăng: 01.08.2025, lúc 16:40 1.210 lượt xem

Căng cơ là tình trạng sợi cơ bị kéo giãn quá mức, gây tổn thương và đau nhức. Nếu không xử lý đúng cách, có thể dẫn đến rách cơ hoặc đứt gân. Hãy cùng Coolmate khám phá chi tiết nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa căng cơ hiệu quả.

Căng cơ là gì?

Căng cơ là tình trạng cơ bắp bị kéo giãn vượt quá khả năng chịu đựng tự nhiên, có thể dẫn đến rách sợi cơ. Tình trạng này thường xảy ra do luyện tập quá sức, vận động đột ngột hoặc mang vác sai tư thế. Căng cơ có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể, phổ biến nhất là lưng dưới, cổ, vai, gân kheo và bắp chân. Người bị căng cơ thường cảm thấy đau nhức, sưng nhẹ, bầm tím và khó cử động tại khu vực tổn thương.

Nguyên nhân gây căng cơ

Vận động và sai tư thế

  • Không khởi động trước khi vận động: Cơ thể chưa được làm nóng sẽ thiếu độ đàn hồi và dễ bị chấn thương khi hoạt động mạnh.
  • Vận động sai tư thế: Các thao tác như nâng vật nặng, chạy, nhảy, ném đồ vật hoặc trượt chân nếu thực hiện không đúng kỹ thuật có thể gây căng cơ đột ngột.
  • Tập luyện quá mức: Việc luyện tập với cường độ cao, không có thời gian phục hồi hợp lý khiến cơ bắp bị quá tải và tổn thương.
  • Chuyển động lặp đi lặp lại: Lặp lại cùng một động tác (chạy bộ, chèo thuyền, đánh tennis...) trong thời gian dài gây mất cân bằng cơ và tăng áp lực lên khớp, dây chằng.
  • Duy trì tư thế sai trong thời gian dài: Ngồi hoặc đứng không đúng tư thế, đặc biệt trong công việc văn phòng hoặc lao động thủ công, có thể gây co cứng và mỏi cơ kéo dài.

Yếu tố tâm lý và môi trường

  • Nhiệt độ thấp (trời lạnh): Cơ bắp thường co cứng trong thời tiết lạnh, giảm tính linh hoạt và dễ bị tổn thương nếu không khởi động kỹ.
  • Căng thẳng tâm lý kéo dài: Căng thẳng thần kinh làm rối loạn tín hiệu vận động từ não đến cơ, giảm lưu lượng máu đến cơ bắp và gây co cứng kéo dài.
  • Dinh dưỡng và mất nước: Thiếu hụt các khoáng chất quan trọng như Magie, Kali và tình trạng mất nước làm suy giảm chức năng cơ và khả năng phục hồi.

Các nguyên nhân gây căng cơ như sai tư thế, tập quá sức, thời tiết lạnh, stress và thiếu dinh dưỡng

Các nguyên nhân gây căng cơ như sai tư thế, tập quá sức, thời tiết lạnh, stress và thiếu dinh dưỡng

Các triệu chứng căng cơ

Căng cơ thường gây ra một loạt biểu hiện đặc trưng tại vị trí tổn thương. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng, nhưng phổ biến gồm:

  • Đau tại vùng cơ tổn thương, kể cả khi nghỉ ngơi.
  • Đau tăng khi cử động hoặc dùng lực tại vị trí bị ảnh hưởng.
  • Sưng, đỏ hoặc bầm tím ở vùng cơ bị căng.
  • Cơ yếu và giảm khả năng vận động.
  • Khó thực hiện các động tác thường ngày, nhất là khi tổn thương ở vùng chi hoặc lưng.
  • Trường hợp nhẹ có thể phục hồi sau vài tuần; trường hợp nặng có thể kéo dài hàng tháng và cần can thiệp y tế.

Mức độ căng cơ 

Theo Cleveland Clinic, căng cơ được chia thành ba mức độ dựa trên mức độ tổn thương của sợi cơ:

  • Độ I (nhẹ): Cơ bị kéo giãn quá mức nhưng không rách. Tổn thương nhỏ, thường gây đau nhẹ và hồi phục nhanh.
  • Độ II (vừa): Một phần sợi cơ bị rách. Người bệnh có thể bị đau rõ rệt, giảm sức mạnh cơ và hạn chế phạm vi vận động. Thời gian hồi phục lâu hơn.
  • Độ III (nặng): Cơ bị rách hoàn toàn. Tình trạng này thường gây đau dữ dội, mất chức năng cơ và có thể cần can thiệp phẫu thuật.

Căng cơ theo 3 mức độ nhẹ, vừa và nặng, dựa trên mức tổn thương sợi cơ

Căng cơ theo 3 mức độ nhẹ, vừa và nặng, dựa trên mức tổn thương sợi cơ

Phương pháp chuẩn đoán tình trạng căng cơ

Để xác định nguyên nhân gây cứng cơ, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc khai thác tiền sử bệnh, đánh giá triệu chứng và thực hiện khám lâm sàng. Sau đó, các kỹ thuật cận lâm sàng có thể được chỉ định nhằm phát hiện tổn thương mô cơ hoặc loại trừ các bệnh lý liên quan.

Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu hiệu tổn thương cơ và các rối loạn tự miễn có thể gây co cứng cơ bắp.
  • Chụp MRI hoặc CT: Phát hiện bất thường về cấu trúc xương có thể chèn ép dây thần kinh.
  • Điện cơ đồ (EMG): Đánh giá chức năng của cơ và dây thần kinh liên quan.
  • Siêu âm: Xác định tình trạng viêm, sưng hoặc rách tại vùng cơ nghi ngờ bị tổn thương.

Các phương pháp chẩn đoán căng cơ như khám lâm sàng, xét nghiệm máu, MRI, điện cơ đồ và siêu âm

Các phương pháp chẩn đoán căng cơ như khám lâm sàng, xét nghiệm máu, MRI, điện cơ đồ và siêu âm

Tham khảo ngay BST đồ thể thao nữ chất lượng cao đến từ Coolmate

Áo thun nữ chạy bộ Core Tee Slim

199.000đ
Mua 2 được giảm thêm 10%

Áo thun nữ chạy bộ Core Tee

199.000đ
Mua 2 được giảm thêm 10%

Khi nào nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra căng cơ?

Bạn nên đến cơ sở y tế hoặc gặp bác sĩ khi gặp một trong các tình huống sau:

  • Tổn thương nghiêm trọng: Nghe hoặc cảm nhận tiếng “bốp” khi cơ bị kéo căng, mất hoàn toàn khả năng cử động, hoặc có dấu hiệu sưng, bầm tím và đau dữ dội.
  • Triệu chứng không cải thiện: Cơn đau hoặc tình trạng căng cơ không thuyên giảm sau vài ngày điều trị tại nhà, hoặc có xu hướng nặng hơn.
  • Xuất hiện triệu chứng thần kinh: Cảm giác tê, ngứa ran, yếu cơ đột ngột hoặc khó kiểm soát vận động có thể là dấu hiệu của tổn thương dây thần kinh và cần được đánh giá chuyên sâu.

Khi bị căng cơ nặng, đau dai dẳng hoặc có dấu hiệu thần kinh, cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị

Khi bị căng cơ nặng, đau dai dẳng hoặc có dấu hiệu thần kinh, cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị

Phương pháp điều trị căng cơ

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, tình trạng căng cơ có thể được điều trị tại nhà hoặc cần can thiệp y tế.

1. Điều trị tại nhà

Hầu hết các trường hợp căng cơ nhẹ đến trung bình có thể tự phục hồi bằng các biện pháp sau:

  • Nghỉ ngơi và chăm sóc ban đầu (RICE): Bao gồm nghỉ ngơi, chườm lạnh, băng ép và nâng cao vùng tổn thương để giảm sưng đau trong vài ngày đầu.
  • Chườm ấm: Sau giai đoạn viêm cấp tính (thường sau 48–72 giờ), có thể sử dụng chườm nóng để giúp thư giãn cơ.
  • Giãn cơ nhẹ nhàng: Thực hiện các động tác kéo giãn đơn giản để cải thiện độ linh hoạt và hạn chế co rút cơ.
  • Tránh vận động mạnh: Tạm thời ngưng các hoạt động có nguy cơ gây tái căng cơ.
  • Massage hoặc các hoạt động thư giãn: Như yoga, thiền, hoặc thái cực quyền giúp cải thiện tuần hoàn và giảm căng cứng cơ.

Căng cơ nhẹ có thể hồi phục nhờ nghỉ ngơi và chăm sóc ban đầu theo nguyên tắc RICE

Căng cơ nhẹ có thể hồi phục nhờ nghỉ ngơi và chăm sóc ban đầu theo nguyên tắc RICE

2. Hỗ trợ y tế

Nếu tổn thương nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày, người bệnh có thể cần các phương pháp điều trị chuyên sâu:

  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Nhóm NSAID (như ibuprofen) được sử dụng để kiểm soát đau và viêm.
  • Nạng hỗ trợ: Trong các chấn thương chi dưới, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nạng để giảm áp lực lên cơ.
  • Vật lý trị liệu: Sau giai đoạn cấp tính, chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn các bài tập phục hồi chức năng nhằm tăng sức mạnh và phạm vi vận động.
  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Một số trường hợp có thể cân nhắc phương pháp này để kích thích tái tạo mô cơ, tuy nhiên hiệu quả còn đang được nghiên cứu.
  • Phẫu thuật: Chỉ định cho những trường hợp căng cơ độ III – rách cơ hoàn toàn, cần khâu nối lại các sợi cơ bị đứt.

Điều trị căng cơ nghiêm trọng có thể bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, PRP hoặc phẫu thuật nếu cơ bị rách hoàn toàn

Điều trị căng cơ nghiêm trọng có thể bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, PRP hoặc phẫu thuật nếu cơ bị rách hoàn toàn

Biện pháp phòng ngừa căng cơ hiệu quả

Căng cơ là chấn thương phổ biến có thể xảy ra trong sinh hoạt hằng ngày, lao động hoặc tập luyện thể thao. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ này bằng cách áp dụng một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả sau:

1. Khởi động và kéo giãn trước khi vận động

  • Luôn khởi động nhẹ nhàng và kéo giãn cơ thể trước khi bắt đầu tập luyện thể thao hoặc thực hiện các hoạt động thể chất cường độ cao.
  • Khởi động giúp tăng lưu lượng máu, làm nóng cơ bắp và giảm nguy cơ co rút hoặc căng cơ đột ngột.

Khởi động trước khi tập giúp làm nóng cơ bắp, tăng lưu thông máu và giảm nguy cơ căng cơ

Khởi động trước khi tập giúp làm nóng cơ bắp, tăng lưu thông máu và giảm nguy cơ căng cơ

2. Duy trì vận động và tăng cường thể lực

  • Tập thể dục đều đặn mỗi ngày để tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của cơ bắp.
  • Duy trì thói quen vận động thường xuyên, đặc biệt nếu bạn làm việc trong môi trường phải ngồi lâu (như dân văn phòng).

3. Đảm bảo kỹ thuật và tư thế đúng

  • Luôn chú ý thực hiện đúng kỹ thuật khi nâng vật nặng hoặc chơi thể thao.
  • Tránh tư thế sai lệch khi ngồi, đứng hoặc làm việc kéo dài – điều này giúp bảo vệ nhóm cơ và cột sống khỏi tổn thương.

Thực hiện đúng tư thế khi vận động và làm việc giúp phòng ngừa căng cơ và bảo vệ cột sống hiệu quả

Thực hiện đúng tư thế khi vận động và làm việc giúp phòng ngừa căng cơ và bảo vệ cột sống hiệu quả

4. Bổ sung dinh dưỡng và nước đầy đủ

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu protein, khoáng chất và vitamin để tăng cường sức khỏe cơ bắp, gân và xương khớp.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, đặc biệt là trong khi tập luyện, nhằm hỗ trợ điều hòa thân nhiệt, bôi trơn khớp và vận chuyển chất dinh dưỡng đến cơ.

5. Nghỉ ngơi và phục hồi hợp lý

  • Tránh làm việc hoặc luyện tập quá sức. Hãy lắng nghe cơ thể và phân bổ thời gian nghỉ ngơi hợp lý để các cơ có cơ hội phục hồi.
  • Việc thiếu nghỉ ngơi có thể khiến cơ bị quá tải, dẫn đến tổn thương và căng cơ.

Các biện pháp hỗ trợ phục hồi sau căng cơ

Chế độ dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước để hỗ trợ đào thải axit lactic, giảm đau cơ.
  • Bổ sung thực phẩm giàu canximagie (rau xanh, hạt, sữa, cá, tôm...).
  • Tăng cường vitamin nhóm B (thịt đỏ, hải sản, ngũ cốc, trứng...) để hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và giảm tích tụ axit lactic.

Thực phẩm giàu vitamin B, magie và canxi giúp phục hồi cơ bắp sau căng cơ, giảm đau và tăng chuyển hóa năng lượng

Thực phẩm giàu vitamin B, magie và canxi giúp phục hồi cơ bắp sau căng cơ, giảm đau và tăng chuyển hóa năng lượng

Chế độ sinh hoạt – vận động:

  • Vận động nhẹ nhàng để cơ thể thích nghi dần, tránh tái phát.
  • Tập giãn cơ tại vùng bị ảnh hưởng để tăng tuần hoàn, giảm co cứng.
  • Massage cơ giúp giảm đau, thư giãn và hỗ trợ lưu thông máu.
  • Ngủ đủ giấc, ưu tiên giấc ngủ sâu để tăng tốc độ phục hồi cơ bắp.
  • Ngâm muối Epsom trong nước ấm giúp giãn cơ, giảm viêm, loại bỏ axit lactic tích tụ.

Các phương pháp phục hồi cơ và ngủ đủ giấc giúp tăng tuần hoàn máu, giảm đau và thúc đẩy tái tạo cơ

Các phương pháp phục hồi cơ và ngủ đủ giấc giúp tăng tuần hoàn máu, giảm đau và thúc đẩy tái tạo cơ

Tham khảo ngay BST quần áo thể thao nam  chất lượng cao đến từ Coolmate

Kết luận

Hiểu đúng về căng cơ và chủ động phòng ngừa là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cơ bắp, duy trì hiệu suất vận động. Đừng quên trang bị những bộ quần áo tập gym thoải mái chất lượng đến từ Coolmate để nâng cao trải nghiệm tập luyện.

Theo dõi ngay CoolBlog để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhất!

>>> Nguồn tham khảo: 



Bạn có thể thích
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn