Bạn đang tìm hiểu về vải Tencel nhưng bối rối trước các cấp độ như 40s, 60s, 80s, 100s? Bài viết sẽ so sánh các cấp độ vải Tencel chi tiết nhất từ độ dày sợi, độ mềm mại đến khả năng thấm hút và ứng dụng thực tế. Dù bạn cần chất liệu bền bỉ cho áo thun hay siêu mềm mịn cho đồ lót, hiểu đúng về chỉ số “s” sẽ giúp bạn chọn được loại Tencel phù hợp nhất với nhu cầu.
Vải Tencel là gì? Vì sao chỉ số 's' lại quan trọng đến thế?
Vải Tencel là gì?
Tencel là tên thương mại của sợi Lyocell, một loại sợi sinh học được chiết xuất từ bột gỗ của những loại cây thân thiện với môi trường như bạch đàn và khuynh diệp. Với quy trình sản xuất thân thiện với thiên nhiên, vải Tencel nhanh chóng trở thành chất liệu được ưa chuộng trong ngành thời trang bền vững.
Tencel là tên thương mại của sợi Lyocell, một loại sợi sinh học được chiết xuất từ bột gỗ
Vì sao vải Tencel được xem là chất liệu xanh?
Khác với các loại vải thông thường, vải Tencel được sản xuất theo quy trình vòng kín khép kín: gần như toàn bộ lượng dung môi sử dụng để xử lý bột gỗ sẽ được thu hồi và tái sử dụng liên tục. Điều này giúp giảm thiểu tối đa tác động đến môi trường từ chất thải, khí thải cho đến nguồn nước tiêu thụ.
Quy trình sản xuất vải tencel
Ưu nhược điểm của vải tencel
Ưu điểm
-
Mềm mát vượt trội: Nhẹ, mịn như lụa và thoáng khí hơn cotton, lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm.
-
Thấm hút tốt, kháng khuẩn: Hút ẩm nhanh, hạn chế mùi, phù hợp đồ lót, đồ thể thao.
-
Dễ giặt, ít co rút: Giặt máy chế độ nhẹ mà vẫn giữ dáng vải.
-
An toàn cho da nhạy cảm: Không gây kích ứng, phù hợp cả với da em bé.
Nhược điểm
-
Giá cao hơn trung bình, nhưng bù lại bằng chất lượng và độ bền.
-
Dễ nhăn nhẹ sau giặt, nhưng có thể xử lý dễ dàng bằng cách treo hoặc ủi nhẹ.
Ưu nhược điểm của vải tencel
Chỉ số 's' là gì?
Trong ngành dệt, vải Tencel thường được phân loại dựa trên chỉ số s (Yarn Count), đơn vị đo độ mảnh của sợi vải. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến cảm giác khi mặc, độ rũ, độ bền và giá thành.
-
Chỉ số s càng cao: Sợi vải càng mảnh, bề mặt mịn, nhẹ và rũ đẹp hơn
-
Chỉ số s thấp hơn: Sợi dày, vải dày dặn và bền hơn, tạo cảm giác chắc chắn hơn
Ví dụ: Tencel 100s thường được dùng cho trang phục cao cấp vì độ mượt và rũ tối đa, trong khi Tencel 40s phù hợp cho đồ mặc hàng ngày nhờ độ bền tốt.
Sợi tencel 40s và sợi tencel 100s
So sánh các cấp độ vải Tencel phổ biến: 40s, 60s, 80s, 100s
Tencel 40s
Tencel 40s có sợi dày, kết cấu vải chắc chắn giúp giữ phom tốt và ít nhăn. Khi mặc, bạn sẽ cảm nhận được độ đầm tay, cứng cáp vừa phải. Đây là chất liệu lý tưởng cho các trang phục cần sự chỉn chu như quần tây, short hay áo sơ mi
Sợi tencel 40s
Tencel 60s
Tencel 60s có sợi mảnh hơn 40s, cho cảm giác mặc nhẹ nhàng, thoáng mát nhưng vẫn đủ bền để sử dụng hàng ngày. Đây là chất liệu phổ biến cho áo thun cao cấp, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Sợi tencel 60s
Tencel 80s
Sợi Tencel 80s mảnh hơn, bề mặt vải mịn như lụa với độ bóng nhẹ. Cảm giác khi mặc gần như "mặc như không mặc", cực kỳ thoáng và mềm mịn. Thích hợp cho đồ lót hoặc áo sơ mi cần sự mềm mại.
Sợi tencel 80s
Tencel 100s
Tencel 100s có sợi siêu mảnh, nhẹ nhất và mịn nhất trong các cấp độ. Độ rũ cao, cảm giác mềm lạnh khi chạm vào da, thường dùng trong đồ lót siêu mỏng, khăn cao cấp hay các sản phẩm thời trang xa xỉ. Tuy nhiên, cần bảo quản kỹ vì độ bền không cao bằng các cấp thấp hơn.
Sợi tencel 100s
Để tóm tắt và giúp bạn có cái nhìn trực quan nhất, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết các cấp độ vải Tencel dưới đây:
Tiêu chí |
Tencel 40s |
Tencel 60s |
Tencel 80s |
Tencel 100s |
Độ dày sợi |
Dày |
Trung bình |
Mảnh |
Siêu mảnh |
Độ mềm mại |
Chắc chắn |
Mềm mại |
Rất mềm |
Mượt như lụa |
Độ bền |
Cao |
Tốt |
Trung bình |
Cần giữ gìn |
Độ thoáng khí |
Tốt |
Rất tốt |
Vượt trội |
Tối đa |
Độ rũ |
Thấp |
Vừa phải |
Cao |
Rất cao |
Khoảng giá |
Hợp lý |
Cân bằng |
Cao |
Rất cao |
Ứng dụng tiêu biểu |
Quần short, quần tây |
Áo thun, áo polo |
Đồ lót, áo sơ mi mềm |
Đồ cao cấp, khăn |
Cách chọn cấp độ vải Tencel phù hợp nhu cầu sử dụng
Xác định mục đích sử dụng
Trước tiên, hãy xác định bạn đang cần trang phục cho mục đích nào:
-
Mặc hàng ngày, đi làm, đi chơi: Nên chọn Tencel 60s vì cân bằng giữa độ mềm mại, thoáng mát và độ bền.
-
Đồ lót, đồ ngủ cao cấp: Ưu tiên Tencel 80s với độ mịn màng, mát lạnh và nhẹ tênh như lụa.
-
Thời trang công sở, cần đứng form: Chọn Tencel 40s với độ dày và bền chắc hơn.
-
Đồ xa xỉ, khăn choàng, trang phục cao cấp: Hãy nghĩ đến Tencel 100s vì mỏng nhẹ, tinh tế và cực kỳ mềm mịn.
Ngoài ra, hãy cân nhắc trải nghiệm mặc bạn mong muốn: bạn thích cảm giác vải đanh chắc, giữ form hay yêu thích sự nhẹ nhàng, rũ mềm và "mặc như không mặc"? Điều này sẽ giúp bạn chọn đúng chất liệu phù hợp.
Các ứng dụng của vải tencel
Cân nhắc ngân sách và giá trị lâu dài
Với Tencel, chỉ số "s" càng cao, chất lượng sợi càng mịn, quá trình sản xuất càng tinh xảo, đồng nghĩa giá thành sẽ cao hơn. Tuy nhiên, đừng chỉ nhìn vào giá bán. Một chiếc áo Tencel phù hợp sẽ cho bạn trải nghiệm mặc thoải mái, mát mẻ, sử dụng bền lâu và xứng đáng với khoản đầu tư ban đầu.
Mẹo để giữ trang phục Tencel luôn bền đẹp như mới
-
Khi giặt: Ưu tiên giặt tay hoặc chọn chế độ giặt đồ mỏng (delicate) của máy. Luôn dùng nước lạnh và cho sản phẩm vào túi giặt. Sử dụng nước giặt trung tính, tránh chất tẩy rửa mạnh.
-
Khi phơi: Không vắt xoắn mạnh tay. Giũ thẳng sản phẩm để giảm nhăn. Phơi ở nơi thoáng mát, có gió, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
-
Khi ủi (là): Ủi ở nhiệt độ thấp (mức Silk) khi vải còn hơi ẩm hoặc sử dụng bàn là hơi nước.
Nên chọn chế độ giặt đồ mỏng cho vải tencel
Giải đáp thắc mắc thường gặp về vải Tencel
Tencel có nhăn không và làm sao để khắc phục?
Có, vải tencel có xu hướng nhăn tự nhiên, đặc biệt là các loại có chỉ số 's' cao. Tuy nhiên, vết nhăn thường mềm mại và dễ làm phẳng. Bạn chỉ cần giũ phẳng sản phẩm khi phơi và ủi nhẹ ở nhiệt độ thấp khi vải còn hơi ẩm là được.
Vải Tencel có phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam không?
Cực kỳ phù hợp. Nhờ khả năng thấm hút ẩm vượt trội và cấu trúc sợi thoáng khí, Tencel giúp mồ hôi bay hơi nhanh, giữ cho cơ thể luôn khô ráo và mát mẻ, là lựa chọn lý tưởng cho khí hậu nước ta.
Tencel và Cotton: Nên chọn loại vải nào cho áo thun hàng ngày?
Cả hai đều là lựa chọn tốt. Cotton thì quen thuộc, bền và giá tốt. Tencel (như loại 60s) mang lại cảm giác mềm mại hơn, mát hơn, thấm hút mồ hôi tốt hơn và thân thiện với môi trường hơn. Nếu bạn ưu tiên sự thoải mái cao cấp và cảm giác mát mẻ, Tencel sẽ là lựa chọn vượt trội.
Kết luận
Qua những phân tích trên của Coolblog, có thể thấy chỉ số 's' chính là chìa khóa giúp chúng ta giải mã chất lượng vải Tencel. Việc so sánh các cấp độ vải tencel không chỉ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các chỉ số như 40s, 60s, 80s hay 100s, mà còn là bước quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Mỗi cấp độ mang đến trải nghiệm riêng về độ mềm mại, độ bền, khả năng thoáng khí và mức giá. Hiểu đúng đặc tính của từng loại vải Tencel sẽ giúp bạn đầu tư thông minh hơn từ áo thun hàng ngày đến đồ lót cao cấp.